Tóm tắt

Hiện nay, phần lớn các quốc gia trên toàn thế giới đã tiến hành thông qua Hiệp định về các khía cạnh liên quan tới thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPs) như là một trong những điều kiện tối thiểu để gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hiệp định TRIPs đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên về quyền sở hữu trí tuệ. Hiệp định yêu cầu các Quốc gia Thành viên phải thông qua luật sở hữu trí tuệ quốc gia để bảo vệ và thực thi các quyền sở hữu trí tuệ như nhãn hiệu, bằng sáng chế và bản quyền. Tuy nhiên, một vấn đề được đặt ra là liệu việc áp dụng Hiệp định TRIPs có thực sự mang lại lợi ích cho toàn bộ các Quốc gia Thành viên, đặc biệt là các quốc gia đang và chậm phát triển. Trong khi đó, dự án triển khai chương trình hài hoà hoá hiệp định TRIPs cũng đang nhận được nhiều sự quan tâm của các Quốc gia Thành viên tại các cuộc đàm phán đa phương. Không thể phủ nhận rằng mục đích ban đầu của chương trình hài hoà hoá Hiệp định TRIPs là nhằm thúc đẩy tính hiệu quả, thống nhất và sự gắn kết hệ thống quyền sở hữu trí tuệ giữa các Quốc gia Thành viên. Tuy nhiên chính sách “siêu phù hợp” liệu có thực sự là nước đi đúng đắn khi áp dụng với tất cả các quốc gia với các cấp độ phát triển khác nhau?

 

Xã hội hiện đại đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các hoạt động sáng tạo trí tuệ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, phim ảnh… Do đó, sự ra đời của Hiệp định TRIPs được xem xét là yếu tố cần thiết để bảo vệ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) cũng như ngăn chặn hành vi vi phạm các quyền SHTT đối với các quốc gia là Thành viên của WTO. Ngày nay, TRIPs đã nhận được sự ủng hộ của đại đa số các quốc gia trên toàn thế giới, với hơn một trăm quốc gia bao gồm các quốc gia đã và đang phát triển cùng cam kết thực hiện Hiệp định này. Việc thiết lập TRIPs trong khuôn khổ hiệp định đa phương của WTO được đánh giá là một trong những nỗ lức lớn nhất và tham vọng nhất nhằm hài hoà các quyền SHTT và đạt được mức độ đồng nhất về quyền SHTT trên phạm vi toàn cầu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những tranh cãi xung quanh việc liệu sự hài hoà hoá của Hiệp định TRIPs là khuyến khích hay cản trở sự phát triển của các quốc gia, đặc biệt là đối với các nước đang và chậm phát triển. Để đi tìm câu trả lời cho vấn đề này, bước đầu bài viết sẽ tập trung cung cấp một cái nhìn tổng quan về những tác động chính cũng như những vấn đề chính mà Hiệp định TRIPs đặt ra.

Bối cảnh

Nhằm đáp ứng mục tiêu cắt giảm rào cản thương mại quốc tế cũng như thúc đẩy các tiêu chuẩn về SHTT trên phạm vi toàn cầu, lần đầu tiên trong lịch sử, Vòng đàm phán Uruguay của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) đã đưa ra các cơ chế đàm phán đa phương với chủ đề “quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại[1]. Năm 1994, sự ra đời của Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPs) được xem như là một trong những cột mốc quan trọng trong quá trình đàm phán thương mại đa phương kéo dài suốt 08 năm. Hiệp định TRIPs có tầm quan trọng thiết yếu trong việc thiết lập các yêu cầu tối thiểu để bảo vệ và thực thi tất cả các quyền SHTT bao gồm bản quyền, thương hiệu và bằng sáng chế chỉ trong duy nhất một hiệp định.

Những tác động chính của Hiệp định TRIPs.

Nhìn chung, việc thành lập Hiệp định TRIPs đã thúc đẩy các Thành viên WTO tăng cường bảo hộ quyền SHTT trong nước. Tuy nhiên, nội hàm của Hiệp định TRIPs sẽ dao động tùy theo từng lĩnh vực cụ thể cũng như từng mức độ phát triển của mỗi một quốc gia.

1. Đổi mới công nghệ

Theo quy định tại Điều 7 Mục Tiêu của Hiệp định TRIPs, một trong những mục tiêu chính của việc xây dựng các tiêu chuẩn tối thiểu về việc bảo vệ và thực thi quyền SHTT là góp phần đổi mới công nghệ. Hay nói cách khác, tác động quan trọng đầu tiên của Hiệp định TRIPs là ưu tiên phát triển công nghệ.[2]

Hầu hết các quốc gia đang và chậm phát triển được xem là có năng lực khoa học và công nghệ kém, chủ yếu xuất phát từ cơ sở vật chất thiếu thốn cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng kém phát triển. Vì vậy, nỗ lực thực hiện Hiệp định TRIPs tại các Quốc gia này sẽ tạo ra một xu hướng mới nhằm thúc đẩy đổi mới công nghệ. Rõ ràng, một số nghiên cứu chỉ ra rằng nếu một quốc gia ban hành các quy định chặt chẽ để bảo vệ quyền SHTT thì quốc gia đó sẽ có nhiều tiềm năng hơn để thu hút nguồn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. Hơn 80% doanh nghiệp dược phẩm, hóa chất và thiết bị điện ở các quốc gia công nghiệp hóa như Hoa Kỳ và Nhật Bản cho rằng sức mạnh bảo vệ quyền SHTT ở nước sở tại là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư nghiên cứu vào quốc gia đó[3]. Trong những năm gần đây, tỷ lệ đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển lần lượt tăng từ 52,3% lên 74,3% vào năm 2020 đến năm 2021[4]. Mặc dù phần lớn tiền đầu tư được đổ vào để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các công ty mẹ có công ty con tại các nước sở tại này nhưng không thể phủ nhận vai trò quan trọng của các nguồn đầu tư đã đóng góp vào những tiến bộ công nghệ kỹ thuật mới tại các quốc gia đang phát triển.

2.  Sự phổ biến của công nghệ

Điều 7 Hiệp định TRIPs quy định “Việc bảo hộ và thực thi các quyền sở hữu trí tuệ phải góp phần thúc đẩy việc cải tiến, chuyển giao và phổ biến công nghệ”. Các quốc gia phát triển có trách nhiệm thúc đẩy và khuyến khích chuyển giao công nghệ, hợp tác kỹ thuật và hỗ trợ pháp lý cho các quốc gia đang và chậm phát triển nhằm xây dựng và phát triển một cơ sở công nghệ bền vững và khả thi.

Ngày nay, xu hướng chuyển giao công nghệ phần lớn được tiến hành thông qua các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bằng cách đăng ký cấp phép quyền SHTT tại các thị trường mới ở các nước đang và chậm phát triển, các công ty này thành lập những công ty con để giới thiệu công nghệ mới cũng như chuyển giao công nghệ. Tuy nhiên, theo một báo cáo, các quốc gia phát triển và các tập đoàn đa quốc gia đang có xu hướng lấn át hoạt động cấp phép. Cụ thể chỉ có 10 quốc gia đang phát triển thực hiện hoạt động xin giấy phép chuyển đổi quyền SHTT đối với các công nghệ xuyên biên giới[5]. Trong khi đó các tập đoàn mẹ và công ty con của các tập đoàn đa quốc gia đã chiếm 70% tiền bản quyền toàn cầu và các khoản thanh toán giấy phép[6]. Mặc dù Điều 66(2) nêu rõ trách nhiệm của các nước phát triển là chuyển giao và phổ biến công nghệ cho các quốc gia đang và chậm phát triển. Tuy nhiên trên thực tế, các quốc gia phát triển chỉ đưa ra các ví dụ về hỗ trợ kỹ thuật trong việc thực hiện Hiệp định TRIPs thay vì thực sự khuyến khích và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Hệ quả là tác động của Hiệp định TRIPs đối với chuyển giao công nghệ giữa các nước thành viên đang đứng trước thách thức khi nỗ lực thu hẹp khoảng cách công nghệ giữa các Quốc gia Thành viên là không hề dễ dàng.

3. Chăm sóc sức khoẻ

Theo Điều 27(1) của Hiệp định TRIPs, tất cả các Quốc gia Thành viên được yêu cầu cung cấp bằng sáng chế “dù là sản phẩm hay quy trình” trong tất cả các lĩnh vực công nghệ, bao gồm cả bằng sáng chế dược phẩm. Tuy nhiên, đây là một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất trong Hiệp định TRIPs, bởi vì phần lớn các bằng sáng chế dược phẩm đều có mối liên hệ đến nhân quyền như là quyền sống, quyền được hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần.

Trước khi Hiệp định TRIPs ra đời, các quốc gia đang phát triển và đã phát triển đều từ chối cung cấp bằng sáng chế dược phẩm, chủ yếu vì chiến lược phát triển và sức khỏe của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, kể từ khi các nước cam kết thực hiện TRIPs, sự tác động của Hiệp định lên hệ thống y tế của các quốc gia được xem là không nhất quán. Cụ thể, ở một số quốc gia đang phát triển, việc cấp bằng sáng chế cho các sản phẩm dược phẩm đã dẫn đến việc tăng giá thuốc lên mức ồ ạt. Do đó một trong những mối quan tâm hàng đầu của các nước này là làm sao giữ giá thuốc ở mức ổn định sau khi đã thực hiện cấp bằng sáng chế. Ấn Độ là ví dụ tiêu biểu đối với trường hợp này. Kể từ khi lĩnh vực phát triển thuốc ở Ấn Độ phát triển nhanh chóng trong giai đoạn này từ năm 1970, Ấn Độ là một trong những nước đang phát triển có mức giá thuốc cao ngất ngưỡng khiến người dân gặp khó khăn trong việc mua thuốc để điều trị và bảo vệ sức khoẻ. Đứng trước vấn đề này, Chính phủ Ấn Độ phải tiến hành rút lại việc bảo hộ bằng sáng chế dược phẩm và điều chỉnh lại giá thành của thuốc. Ngoài ra, khi các bằng sáng chế dược phẩm được bảo hộ, các tập đoàn dược phẩm lớn như Pfizer, Johnson & Johnson, Moderna là bên được hưởng lợi nhiều nhất. Các quyết định về giá thành của thuốc hay vắc xin đều sẽ do các tập đoàn khổng lồ này đưa ra. Trong khi thế giới đang vật lộn với cuộc khủng hoảng sức khỏe, các quyết định sử dụng bằng sáng chế đối với dược phẩm có thể dẫn đến những tác động đáng kể, đặc biệt là khi nhân loại đang phải đối phó với các đại dịch nghiêm trọng như Covid-19, Ebola hoặc HIV/AIDS.

4. Công nghệ sinh học.

Theo Điều 27 của Hiệp định TRIPs, bằng sáng chế “phải được cấp cho bất kỳ một sáng chế nào, dù là sản phẩm hay là quy trình, thuộc mọi lĩnh vực công nghệ”. Không giống như các kỹ thuật truyền thống, công nghệ sinh học là một ngành kinh doanh đắt đỏ khi yêu cầu một lượng lớn chi phí nghiên cứu. Ngoài ra, các sáng chế trong lĩnh vực này còn dễ dàng bị các đối thủ cạnh tranh sao chép thông qua nhiều phương pháp, kỹ thuật khác nhau. Do đó, thúc đẩy quyền SHTT trong lĩnh vực công nghệ sinh học là một trong những ưu tiên trong Hiệp định TRIPs nhằm đảm bảo cho các nhà nghiên cứu hạn chế được những rủi ro tiềm ẩn.

Các nước phát triển là những thành viên đi đầu trong việc bảo hộ công nghệ sinh học. Vào năm 1930, Hoa Kỳ trở thành quốc gia đầu tiên bảo vệ các loại thực vật sinh sản vô tính[7]. Năm 1998, Văn phòng Nhãn hiệu và Bằng sáng chế Hoa Kỳ (USPTO) đã cấp bằng sáng chế cho một chú chuột bị biến đổi các tế bào gen sao cho dễ bị ung thư vú nhằm hỗ trợ cho các nghiên cứu có liên quan đến bệnh ung thư[8]. Mặc dù ngày nay các quốc gia đang phát triển cũng đang cố gắng thúc đẩy quyền SHTT đối với các sản phẩm của công nghệ sinh học, tuy nhiên vẫn có một số trở ngại liên quan đến vấn đề này. Thứ nhất, về khía cạnh đạo đức, một số tôn giáo ở các quốc gia cho rằng việc mở rộng quyền sở hữu đối với động vật và thực vật, đặc biệt là các sinh vật sống là sai trái về mặt đạo đức. Do đó các quốc gia này có xu hướng phát triển hệ thống luật SHTT quốc gia sao cho hài hòa với các giá trị và tín ngưỡng tôn giáo của họ. Thứ hai, về khía cạnh môi trường, tác động của việc thay đổi cấu trúc di truyền của các sinh vật sống đối với môi trường hầu như chưa được xác định một cách rõ ràng. Vì vậy việc nghiên cứu và đổi mới công nghệ sinh học phải được kiểm soát và kiểm tra chặt chẽ để tránh những thiệt hại lớn về môi trường. Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu đang tranh luận về việc có nên trì hoãn việc cấp bằng sáng chế công nghệ sinh học hay không cho đến khi có những nghiên cứu chính thức về hậu quả của các nghiên cứu sẽ gây ra đối với môi trường.

Mời bạn đón đọc “Phần 2: Hiệp định TRIPS: 4 vấn đề cốt lõi và tác động của chương trình hài hoà hoá” trong tuần tiếp theo.

  • Tài liệu tham khảo

[1] Luis Abugattas, ‘The Uruguay Round of Multilateral Trade Negotiations: Developments and Prospects’ (1991) The University of Miami Inter- American Law Review 22(2/3)353, 370.

[2] Graham Dutfield and Uma Suthersanen, Global Intellectual Property Law (Edward Elgar Publishing Limited 2008), 34.

[3] Edwin Mansfield, Intellectual Property Protection: Direct Investment, and Technology Transfer: Germany, Japan, and the United States (World Bank Publication 1995), 22.

[4] UNCTAD, World Investment Report 2022: International Tax Reforms and Sustainable Investment (United Nations Publication 2022), 8.

[5] Grain, Intellectual Property Rights and Biodiversity: The Economic Myths, The GAIA Foundation, Global Trade and Biodiversity in Conflict (1998).

[6] UNCTAD, World Investment Report 1997: Transnational Corporations, Market Structure and Competition Policy (United Nations 1997), 2.

[7] Cary Fowler, ‘The Plant Patent Act of 1930: A Sociological History of Its Creation’ (2000) J. Pat. & Trademark Off 82 621, 625.

[8] Kazuhito Sakamoto, Jeffrey W. Schmidt and Kay-Uwe Wagner, ‘Mouse Models of Breast Cancer’ (2015) Methods Mol Biol 1267 47, 54.

Về tác giả

Previous post Gian nan bảo vệ tác quyền
Next post Mùa của thiên nhiên – mùa cuộc sống
0
Your Cart is empty!

It looks like you haven't added any items to your cart yet.

Browse Products