Không có nhiều tác giả nước ngoài quan tâm và nghiên cứu về luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) của Việt Nam. Điều này cũng dễ hiểu khi lĩnh vực luật này của chúng ta còn quá non trẻ so với các nước phát triển. Vậy nên, bất kì nghiên cứu liên quan nào cũng đáng trân quý, đặc biệt hơn là khi nghiên cứu đó được phát hành dưới dạng sách, chứng tỏ thành phẩm cuối cùng có tính “thương mại” đủ để các nhà xuất bản tự tin bán sách. Và với tinh thần đó, quyển sách “Sở hữu trí tuệ và phát triển: Chỉ dẫn địa lý trong thực tiễn” (Intellectual Property and Development. Geographical Indications in Practice, Routledge 2022) của Barbara Pick – một nhà tư vấn quốc tế về SHTT và phát triển – là một nguồn tài liệu tham khảo đáng quý cho những ai quan tâm đến Chỉ dẫn địa lý (Geographical Indication -GI), một loại hình SHTT vốn không “hot” bằng sáng chế, bản quyền hay nhãn hiệu.

Một điều rất đặc biệt, tác giả đã so sánh luật của Pháp và Việt Nam – hai nước tưởng chừng như không thể so sánh được trong lĩnh vực GI, ngoại trừ một kết nối lịch sử không lấy gì làm dễ chịu giữa đôi bên. Tuy nhiên, như được trình bày trong Chương 1, Pick đã đưa ra ba lý do hợp lý cho sự lựa chọn của mình. Đầu tiên, hai nước đều liên kết GI với các mục tiêu kinh tế và phi kinh tế, cho phép tác giả đánh giá kết quả của các chương trình GI so với mục tiêu ban đầu. Hơn nữa, bộ đôi Pháp-Việt đều sử dụng nhãn hiệu và chế định đặc biệt (sui generis) để bảo vệ GI, do đó sự so sánh mang tính khả thi. Cuối cùng, sự phát triển kinh tế xã hội và thể chế khác nhau giữa hai nước cho phép tác giả xem xét liệu những yếu tố đó ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hiện GI.

Sử dụng Pháp và Việt Nam làm trường hợp nghiên cứu điển hình, tác giả xem xét tỉ mỉ 12 sáng kiến ​​GI ở cả hai khu vực trong suốt 9 chương.

Pháp:

  • Trade mark system: Marseille soap (Xà phòng Marseille) (2012); wood from the Alps (Gỗ Alps) (2013).
  • Sui generis system: green lentils from Berry (Đậu xanh Berry) (1998); Bouchot mussels from Mont-St-Michel Bay (Vẹm Bouchot từ Vịnh Mont-St-Michel) (2006; 2011); Pélardon cheese (Phomat Pélardon) (2000; 2001).

Vietnam:

  • Trade mark system: sticky rice from Đông Triều (Nếp Đông Triều) (2013); H’mong beef from Cao Bằng (Bò H’Mong Cao Bằng) (2011); pottery from Đông Triều (Gốm Đông Triều) (2012); vermicelli from Bình Liêu (Miến Bình Liêu) (2013).
  • Sui generis system: star anise from Lạng Sơn (Quả hồi Lạng Sơn) (2007); fried calamari from Hạ Long (Chả mực Hạ Long) (2013); conical hat from Huế (Nón Huế) (2010).

Các GI mà tác giả lựa chọn nghiên cứu đa dạng, bao gồm GI liên quan đến thực phẩm và nhóm hàng thủ công.

Điều đặc biệt của quyển sách chính là nằm ở việc GI được xem xét trong các tình huống thực tế, vượt ra khỏi khuôn khổ những gì được nhắc đến trong “các đàm phán quốc tế, quy chế và sách giáo khoa”. Cuốn sách tiết lộ các động lực và quy trình đằng sau việc thiết lập GI đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng và giá trị kinh tế của loại hình này. Pick đã chọn cách nghiên cứu thực nghiệm bằng cách tham gia phỏng vấn trực tiếp những người liên quan. Phương pháp này cho phép tác giả truyền đạt những hiểu biết mới mẻ đến độc giả quốc tế và đồng thời nó có ý nghĩa đặc biệt đối với các quốc gia như Việt Nam, nơi dữ liệu thực nghiệm còn hạn chế và chủ đề chưa được khám phá.

Sau phần giới thiệu nằm ở chương 1, câu chuyện được tiếp diễn ở chương 2 và 3 (phần I của quyển sách) nhằm thiết lập bối cảnh cho việc xây dựng, vận hành và ảnh hưởng của 12 GIs. Một điều thú vị ở quyển sách này đối với độc giả Việt Nam là, trong khi các học giả bản địa đã từ lâu thừa nhận ảnh hưởng của Pháp đối với hệ thống pháp luật của chúng ta, Pick củng cố thêm nhận định trên khi phát hiện rằng sự hỗ trợ kỹ thuật ban đầu của Pháp cho Việt Nam liên quan đến việc xây dựng hệ thống GI có thể khiến các nhà thực hành tư áp dụng cách giải thích chặt chẽ về khái niệm “terroir” vượt quá các yêu cầu pháp lý của pháp luật địa phương. (Phát hiện này củng cố hơn một nghiên cứu khác về sự lan toả pháp luật của nước Pháp đối với GI Việt Nam.)

Hai chương tiếp theo đánh dấu sự khởi đầu của Phần II khi đi sâu vào bản chất của loại hình SHTT này. Chương 4 cố gắng trả lời một câu hỏi cơ bản: Tại sao một cộng đồng lại cần đến GI? Mặc dù câu trả lời  khác nhau tùy theo từng sản phẩm, nhưng tác giả nhấn mạnh sự khác biệt quan trọng giữa hai quốc gia: “Ở Pháp, hầu hết các sản phẩm đều đã có danh tiếng tốt trước khi được bảo hộ GI, trong khi đó điều này thường không xảy ra ở Việt Nam.” Ngoài ra, tác giả cũng nhận định rằng, đa phần các sản phẩm GI ở Việt Nam là sản phẩm thô, do đó giá trị kinh tế không cao. Chương 5 nhấn mạnh vai trò riêng biệt của các bên liên quan ở địa phương và nhà nước trong quá trình ra quyết định về GI.

Các chương tiếp theo xem xét cả khía cạnh thị trường và phi thị trường của GI. Chương 6 phân tích sáu trường hợp GI sử dụng nhãn xuất xứ, trong khi Chương 7 chỉ ra những trở ngại mà nhà sản xuất gặp phải trong việc áp dụng nhãn xuất xứ nói trên hoặc chế tạo các sản phẩm truyền thống. Điều này được trình bày chi tiết trong sáu trường hợp khác mà tác giả cho rằng đây là “GI thất bại”. Chương 8 mở rộng quan điểm nghiên cứu tác động của GI ngoài thị trường và xác định các yếu tố chính. Cuốn sách kết thúc ở Chương 9, tóm tắt các phát hiện và đưa ra các khuyến nghị thực tế để cải thiện việc triển khai GI.

Với độc giả Việt Nam, Pick đề cập đến một điều mà ai cũng biết (the elephan in the room), vốn làm tê liệt hệ thống GI địa phương: đó là nạn tham nhũng và thiếu minh bạch. Tác giả không ngần ngại nói thẳng:

“Một số bên liên quan cho biết các chuyên gia tư vấn đã phải ‘đưa phong bì đựng tiền’ cho chính quyền địa phương để nhận được tài trợ từ chương trình khu vực, với số tiền mỗi phong bì dao động trong khoảng từ 25 USD đến 50 USD. Đây là một khoản tiền đáng kể ở một quốc gia có mức lương trung bình hàng tháng vào khoảng 200 USD ở hai thành phố lớn nhất và thậm chí còn thấp hơn ở các thị trấn và làng mạc nhỏ hơn. Những thực tế này dẫn đến một tình trạng tồi tệ trong đó các chuyên gia kỹ thuật trả tiền thuê cho các công chức cá nhân để làm việc có lợi cho họ [công chức cá nhân] để đổi lại, các chuyên gia nhận được nguồn tài trợ công để tiếp tục công việc mà họ được tuyển dụng. Tất cả những câu chuyện này minh họa thể chế thấp và sự thiếu minh bạch của hệ thống giải trình trách nhiệm, báo cáo và phân bổ nguồn lực công.

Những hoạt động này cũng ảnh hưởng đến người sản xuất địa phương, nông dân và các bên liên quan khác, đặc biệt khi chính quyền địa phương thực thi quyền lực trực tiếp của mình, trong quá trình kiểm soát sản phẩm. Số lượng lớn các cơ quan nhà nước tham gia vào hoạt động kiểm soát chất lượng bên ngoài với chức năng, trách nhiệm không rõ ràng, không xác định hoặc dư thừa, cộng với việc pháp luật thiếu yêu cầu xây dựng kế hoạch kiểm soát, đặt ra các vấn đề về tính minh bạch, hiệu quả và phối hợp. Trong một sáng kiến, một số nhà sản xuất cho biết đã bị các đoàn đại biểu cấp nhà nước kiểm tra hơn mười lần một năm để mời gọi các ‘phong bì’ với số tiền tổng cộng có thể lên tới khoảng 500 USD/năm. Theo giải thích của một thương nhân,

“khi mở phong bì ra, họ vẫn nói số tiền đó không đủ để chia cho các thành viên trong đoàn nên thường đòi thêm. Tôi không thể từ chối trả tiền cho họ vì họ có thể giả vờ tìm thấy bất kỳ sơ suất nào trong cửa hàng của tôi nếu họ muốn. Tôi thậm chí có thể bị buộc phải đóng cửa cửa hàng, vì vậy tôi phải trả tiền để điều hành công việc kinh doanh của mình như bình thường. Đây là luật bất thành văn.”

Thực tế như vậy cũng có thể xảy ra trong những tình huống không chắc chắn hơn. Ví dụ, trong một sáng kiến ​​khác, chính quyền cấp huyện dường như thường xuyên thu giữ các gói hàng có dán nhãn mà không trả giá cho người sản xuất để tặng chúng làm quà cho các công chức cấp cao hơn.

Bằng chứng là các nghiên cứu điển hình cho thấy thực tiễn không minh bạch là một vấn đề đặc hữu ở Việt Nam, không chỉ làm suy yếu sự vận hành trôi chảy của các sáng kiến ​​mà nói chung còn làm xói mòn nền pháp quyền và làm suy yếu niềm tin của người dân vào cả các thể chế nhà nước ở trung ương và địa phương. Những thực tiễn này gắn liền với môi trường thể chế nơi các sáng kiến ​​diễn ra, có thể “củng cố quyền lực của giới tinh hoa địa phương hoặc khiến cộng đồng phải chịu sự giám sát lớn hơn của nhà nước”

Chưa kể, quyển sách cũng chỉ ra rằng các nhà lãnh đạo địa phương đã lợi dụng GI như một công cụ chính trị, xem việc có GI được cấp là những di sản chính trị cá nhân trong nhiệm kỳ của họ thay vì thực sự nỗ lực quảng bá các sản phẩm địa phương.

Cuốn sách này hứa hẹn một hành trình thú vị và khai sáng cho các sinh viên, học giả, người thực hành cũng như các nhà hoạch định chính sách, cho những ai muốn hiểu thêm về GI và những câu chuyện xảy ra ngoài thực tế. Đây cũng là một quyển sách mà các thư viện trường luật nên có.

Thông tin thêm:

Intellectual Property and Development. Geographical Indications in Practice

by Barbara PICK. London: Routledge 2022. xxiv + 240 pp. Hardback: £115.00, E-book: £35.09

ISBN 9780367513429

https://doi.org/10.4324/9781003352105

*Bài review dựa trên bản tiếng Anh “Book review” sẽ ra mắt vào tháng 1/2024 do Lê Vũ Vân Anh và Vũ Thành Cự đồng đứng tên.

Về tác giả

Previous post Chuyện đạo văn
Next post Webinar số 13: Viết quyển sách của bạn – Từ ý tưởng đến xuất bản
0
Your Cart is empty!

It looks like you haven't added any items to your cart yet.

Browse Products